Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eat away


verb
1. remove soil or rock
- Rain eroded the terraces
Syn:
erode, fret
Derivationally related forms:
erosive (for: erode), erosion (for: erode), eroding (for: erode)
Hypernyms:
damage
Hyponyms:
wash
Verb Frames:
- Something ----s something
2. wear away or erode
Syn:
fret
Hypernyms:
corrode, rust
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.