Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ecological niche


noun
(ecology) the status of an organism within its environment and community (affecting its survival as a species)
Syn:
niche
Topics:
ecology, bionomics, environmental science
Hypernyms:
condition, status


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.