Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ectoblast


noun
the outer germ layer that develops into skin and nervous tissue
Syn:
ectoderm, exoderm
Derivationally related forms:
ectodermic (for: ectoderm), ectodermal (for: ectoderm)
Hypernyms:
germ layer
Hyponyms:
neural tube

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ectoblast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.