Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enfeoff


verb
put in possession of land in exchange for a pledge of service, in feudal society
- He enfeoffed his son-in-law with a large estate in Scotland
Derivationally related forms:
enfeoffment
Hypernyms:
give
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody with something

Related search result for "enfeoff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.