Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eyelid



noun
either of two folds of skin that can be moved to cover or open the eye (Freq. 3)
- his lids would stay open no longer
Syn:
lid, palpebra
Derivationally related forms:
palpebrate (for: palpebra)
Hypernyms:
protective fold
Part Holonyms:
eye, oculus, optic
Part Meronyms:
eyelash, lash, cilium, conjunctiva

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eyelid"
  • Words pronounced/spelled similarly to "eyelid"
    eld elide eyelet eyelid
  • Words contain "eyelid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ve mí mắt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.