Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fractionation


noun
1. a process that uses heat to separate a substance into its components (Freq. 2)
Syn:
fractional process
Derivationally related forms:
fractionate
Hypernyms:
industrial process
Hyponyms:
destructive distillation, fractional distillation
2. separation into portions (Freq. 2)
Derivationally related forms:
fractionate
Hypernyms:
division


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.