Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fueled


adjective
heated, driven, or produced by burning fuel (Freq. 1)
Ant:
unfueled
Similar to:
clean-burning, coal-fired, coal-burning, wood-fired, wood-burning,
liquid-fueled, oil-fired


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.