Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
goldeneye


noun
1. large-headed swift-flying diving duck of Arctic regions
Syn:
whistler, Bucephela clangula
Hypernyms:
duck
Hyponyms:
Barrow's goldeneye, Bucephala islandica
Member Holonyms:
Bucephala, genus Bucephala
2. a variety of green lacewing
Syn:
golden-eyed fly
Hypernyms:
green lacewing, chrysopid, stink fly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.