Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gonadotrophin


noun
hormone secreted by the anterior pituitary gland and placenta;
stimulates the gonads and controls reproductive activity
Syn:
gonadotropin, gonadotropic hormone, gonadotrophic hormone
Derivationally related forms:
gonadotropic (for: gonadotropin)
Hypernyms:
hormone, endocrine, internal secretion
Hyponyms:
follicle-stimulating hormone, FSH, human chorionic gonadotropin, human chorionic gonadotrophin, HCG,
HCG, LH, interstitial cell-stimulating hormone, ICSH, prolactin,
lactogenic hormone, luteotropin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.