Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hawala


noun
an underground banking system based on trust whereby money can be made available internationally without actually moving it or leaving a record of the transaction
- terrorists make extensive use of hawala
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Hypernyms:
banking industry, banking system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.