Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
internecine


adjective
1. (of conflict) within a group or organization
- an internecine feud among proxy holders
Similar to:
internal
2. characterized by bloodshed and carnage for both sides
- internecine war
Similar to:
bloody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.