Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
intimately


adverb
1. in a close manner (Freq. 2)
- the two phenomena are intimately connected
- the person most nearly concerned
Syn:
closely, nearly
Derived from adjective:
close (for: closely)
2. with great or especially intimate knowledge
- we knew them well
Syn:
well
Derived from adjective:
intimate

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.