Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jingle-jangle


verb
make a sound typical of metallic objects
- The keys were jingling in his pocket
Syn:
jingle, jangle
Derivationally related forms:
jangle (for: jangle), jingle (for: jingle)
Hypernyms:
make noise, resound, noise
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.