Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
juxtapose


verb
place side by side (Freq. 2)
- The fauvists juxtaposed strong colors
Derivationally related forms:
juxtaposition
Hypernyms:
put, set, place, pose, position, lay
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.