Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
line of longitude


noun
an imaginary great circle on the surface of the earth passing through the north and south poles at right angles to the equator
- all points on the same meridian have the same longitude
Syn:
meridian
Derivationally related forms:
meridional (for: meridian)
Hypernyms:
great circle
Hyponyms:
observer's meridian, prime meridian, magnetic meridian
Instance Hyponyms:
dateline, date line, International Date Line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.