Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
melancholic



I - noun
someone subject to melancholia
Syn:
melancholiac
Hypernyms:
depressive

II - adjective
characterized by or causing or expressing sadness
- growing more melancholy every hour
- her melancholic smile
- we acquainted him with the melancholy truth
Syn:
melancholy
Similar to:
sad
Derivationally related forms:
melancholia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "melancholic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.