Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metastatic tumor


noun
a tumor that is malignant and tends to spread to other parts of the body
Syn:
malignant tumor, malignant neoplasm
Hypernyms:
tumor, tumour, neoplasm, malignancy, malignance
Hyponyms:
carcinosarcoma, cancer, malignant neoplastic disease, angiosarcoma, myeloma,
neuroblastoma, neuroepithelioma, retinoblastoma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.