Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
myelocytic leukemia


noun
a malignant neoplasm of blood-forming tissues;
marked by proliferation of myelocytes and their presence in the blood
Syn:
granulocytic leukemia
Hypernyms:
leukemia, leukaemia, leucaemia, cancer of the blood
Hyponyms:
acute myelocytic leukemia, acute myeloid leukemia, chronic myelocytic leukemia, myeloid leukemia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.