Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonprofit organization


noun
an organization chartered for other than profit-making activities
Syn:
nonprofit, not-for-profit
Hypernyms:
organization, organisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.