Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
periodontic


adjective
of or relating to or involving or practicing periodontics
- periodontal disease
Syn:
periodontal
Pertains to noun:
periodontics (for: periodontal), periodontics
Derivationally related forms:
periodontics (for: periodontal), periodontia (for: periodontal), periodontics


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.