Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radicle


noun
(anatomy) a small structure resembling a rootlet (such as a fibril of a nerve)
Topics:
anatomy, general anatomy
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure
Part Holonyms:
nerve, nervus

Related search result for "radicle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.