Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
robot pilot


noun
a navigational device that automatically keeps ships or planes or spacecraft on a steady course
Syn:
autopilot, automatic pilot
Hypernyms:
device
Part Meronyms:
inertial guidance system, inertial navigation system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.