Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rusted


adjective
having accumulated rust (Freq. 1)
- rusted hinges
Ant:
rustless
Similar to:
rusty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.