Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shoring up


noun
the act of propping up with shores
Syn:
shoring, propping up
Derivationally related forms:
shore up, shore (for: shoring)
Hypernyms:
support, supporting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.