Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stretch along


verb
occupy a large, elongated area
- The park stretched beneath the train line
Syn:
stretch
Derivationally related forms:
stretch (for: stretch)
Hypernyms:
be
Verb Frames:
- Something is ----ing PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.