Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
succory


noun
perennial Old World herb having rayed flower heads with blue florets cultivated for its root and its heads of crisp edible leaves used in salads
Syn:
chicory, chicory plant, Cichorium intybus
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Cichorium, genus Cichorium
Part Meronyms:
chicory, curly endive, chicory root

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "succory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.