Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sun-dried


adjective
dried naturally by the sun (Freq. 1)
- sun-dried apricots
Syn:
sundried
Similar to:
preserved

Related search result for "sun-dried"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.