Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ticking


noun
1. a metallic tapping sound
- he counted the ticks of the clock
Syn:
tick
Derivationally related forms:
tick, tick (for: tick)
Hypernyms:
sound
Hyponyms:
ticktock, tocktact, tictac
2. a strong fabric used for mattress and pillow covers
Derivationally related forms:
tick
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile

Related search result for "ticking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.