Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
troops



noun
soldiers collectively (Freq. 27)
Syn:
military personnel, soldiery
Derivationally related forms:
soldier (for: soldiery)
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
force, personnel
Hyponyms:
friendly, hostile, cavalry, horse cavalry, horse, garrison
Member Holonyms:
army unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.