Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tyrosinemia


noun
autosomal recessive defect in tyrosine metabolism resulting in liver and kidney disturbances and mental retardation
Hypernyms:
autosomal recessive disease, autosomal recessive defect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.