Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unpaid worker


noun
a person who performs voluntary work
Syn:
volunteer
Derivationally related forms:
volunteer (for: volunteer)
Hypernyms:
worker
Hyponyms:
candy striper, pledge taker, vigilante, vigilance man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.