Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unpatterned


adjective
lacking patterns especially in color
Syn:
plain
Ant:
patterned (for: plain)
Similar to:
solid-colored, solid-coloured


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.