Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
untidiness


noun
1. the condition of being untidy
Ant:
tidiness
Derivationally related forms:
untidy
Hypernyms:
disorderliness, disorder
Hyponyms:
sloppiness, slovenliness, unkemptness
2. the trait of being untidy and messy
Syn:
messiness
Ant:
tidiness
Derivationally related forms:
messy (for: messiness), untidy
Hypernyms:
uncleanliness
Hyponyms:
disarray, disorderliness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untidiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.