Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
veneering


noun
1. coating consisting of a thin layer of superior wood glued to a base of inferior wood
Syn:
veneer
Derivationally related forms:
veneer (for: veneer)
Hypernyms:
coating, coat
2. the act of applying veneer
Derivationally related forms:
veneer
Hypernyms:
lamination


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.