Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
white tie


noun
1. bow tie worn as part of a man's formal evening dress
Hypernyms:
bow tie, bow-tie, bowtie
2. formalwear consisting of full evening dress for men
Syn:
dress suit, full dress, tailcoat, tail coat, tails, white tie and tails
Hypernyms:
formalwear, eveningwear, evening dress, evening clothes
Part Meronyms:
swallow-tailed coat, swallowtail, morning coat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.