Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
princess
/prin'ses/
danh từ bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood) (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương!Princess Regent công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính!princess royal công chúa cả