Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
noviciate


/nou'viʃiit/ (novitiate)

/nou'viʃiit/

danh từ

thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc

người tập việc, người học việc

(tôn giáo) thời kỳ mới tu

(tôn giáo) viện sơ tu


Related search result for "noviciate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.