Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
expression



/iks'preʃn/

danh từ

sự vắt, sự ép, sự bóp

sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...)

    to read with expression đọc diễn cảm

    to give expression to one's feelings biểu lộ tình cảm

nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)

thành ngữ, từ ngữ

(toán học) biểu thức

(y học) sự ấn (cho thai ra)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expression"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.