Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
trapper


/'træpə/

danh từ

người đánh bẫy

(ngành mỏ) người giữ cửa thông hơi


Related search result for "trapper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.