Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ébauche


[ébauche]
danh từ giống cái
bản phác, bản phác thảo; hình phác
Jeter l'ébauche d'une statue
phác hình một bức tượng
sự mới hé
L'ébauche d'un sourire
nụ cười mới hé
(y học) mầm
ébauche dentaire
mầm răng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.