Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ébranlement


[ébranlement]
danh từ giống đực
sự lung lay, sự rung chuyển
Ebranlement de la maison
sự lung lay nhà
Ebranlement du ministère
sự lung lay nội các
(y học) chấn động
phản nghĩa Immobilité, solidité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.