écarter
 | [écarter] |  | ngoại động từ | | |  | tách ra xa, xoạc ra, xoè ra | | |  | écarter les jambes | | | xoạc cẳng | | |  | écarter les doigts | | | xoè ngón tay | | |  | giãn | | |  | écarter la foule | | | giãn đám đông | | |  | để xa ra, dịch ra xa | | |  | écarter un armoire | | | dịch cái tủ ra xa | | |  | cách li | | |  | écarter un malade | | | cách li người bệnh | | |  | xua đuổi, gạt bỏ, loại | | |  | écarter les soupcons | | | xua đuổi nghi kị | | |  | écarter une question oiseuse | | | gạt bỏ một vấn đề vô ích | | |  | écarter un adversaire | | | loại một địch thủ | | |  | làm lạc hướng, làm sai đường | | |  | écarter quelqu'un du droit chemin | | | làm cho người nào đi sai đường |  | nội động từ | | |  | né tránh (trong trò đua bò) |  | ngoại động từ | | |  | (đánh bài) (đánh cờ) chui một hoặc một vài con bài |
|
|