échange
 | [échange] |  | danh từ giống đực | | |  | sự đổi, sự trao đổi | | |  | échange d'appartements | | | sự đổi nhà cho nhau | | |  | échange de prisonniers | | | sự trao đổi tù binh | | |  | Valeur d'échange | | | (kinh tế) giá trị trao đổi | | |  | échanges de lettres | | | sự trao đổi thư từ | | |  | Proposer un échange | | | đề nghị trao đổi, đề nghị đổi | | |  | en échange | | |  | để bù lại, ngược lại | | |  | en échange de | | |  | để đổi lấy |
|
|