échantillon
 | [échantillon] |  | danh từ giống đực | | |  | mẫu | | |  | échantillon de café | | | mẫu cà-phê | | |  | (thông tục) hạng, loại | | |  | Un artiste de cet échantillon | | | một nghệ sĩ hạng ấy | | |  | (nghĩa bóng) chút, ví dụ | | |  | Montrer un échantillon de son talent | | | tỏ cho thấy một ví dụ về tài năng của mình | | |  | (hàng hải) cỡ | | |  | Navire de faible échantillon | | | tàu cỡ nhẹ | | |  | bộ phận mẫu, bộ phận tiêu biểu (về mặt thống kê) |
|
|