|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écharpe
 | [écharpe] |  | danh từ giống cái | | |  | băng chéo, đai (ở lễ phục) | | |  | (y học) băng chéo | | |  | khăn quàng | | |  | (kỹ thuật) thanh chéo | | |  | dây kéo vữa, dây kéo vật liệu (của thợ nề) | | |  | en écharpe | | |  | (đeo) chéo qua vai | | |  | chéo, xiên | | |  | tir en écharpe; tir d'écharpe | | |  | (quân sự) sự bắn chéo | | |  | l'écharpe d'lris | | |  | cầu vồng |
|
|
|
|