|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échauder
| [échauder] | | ngoại động từ | | | rửa bằng nước nóng | | | échauder la vaisselle | | rửa bát đĩa bằng nước nóng | | | trụng nước sôi | | | échauder un canard | | trụng nước sôi một con vịt (để nhổ lông) | | | làm bỏng nước sôi | | | (nghĩa bóng) chơi cho một vố | | | échauder un ambitieux | | chơi cho kẻ tham một vố | | | (nghĩa bóng) bóp chẹt | | | échauder un client | | bóp chẹt một khách hàng |
|
|
|
|