 | [échauffer] |
 | ngoại động từ |
| |  | làm nóng lên |
| |  | Course qui échauffe le corps |
| | cuộc chạy làm nóng người |
| |  | La poule échauffe ses petits |
| | gà mái ủ nóng gà con |
| |  | làm cho hấp hơi |
| |  | (nghĩa bóng) kích thích, làm cho hăng hái |
| |  | échauffer les oreilles à quelqu'un; échauffer la bile à quelqu'un |
| |  | làm cho ai nóng tai lên, làm cho ai phát cáu |
 | phản nghĩa Refroidir; calmer. |