Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échelon


[échelon]
danh từ giống đực
bực thang, bậc thang
Descendre un échelon
leo xuống một bậc thang
bậc, nấc, cấp
Les échelons de solde
các bậc lương
A l'échelon communal
ở cấp xã
(quân sự) tuyến, chặng
Le premier échelon est le plus rapproché de l'ennemi
tuyến quân thứ nhất là tuyến gần quân địch nhất
le dernier échelon
mức thang cuối cùng (cao nhất hoặc thấp nhất)
par échelon
tuần tự, từng bước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.