|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclaircir
![](img/dict/02C013DD.png) | [éclaircir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho rạng ra, làm cho sáng ra, làm cho màu ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vent qui éclaircit le ciel | | gió làm cho trời rạng ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éclaicir une teinture | | làm sáng màu nước nhuộm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho quang, làm cho thưa, tỉa thưa, làm cho loãng ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éclaircir une futaie | | tỉa thưa khu rừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éclaircir ses cheveux | | tỉa bớt tóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éclaircir une sauce | | làm loãng nước xốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éclaircir les rangs | | xếp hàng thưa ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) mài nhẵn (kính đồng hồ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm (cho) rõ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éclaircir une question | | làm cho rõ một vấn đề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) phá tan (sự nghi ngờ...) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Assombrer, foncer, obscurcir; épaissir; embrouiller |
|
|
|
|