Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclosion


[éclosion]
danh từ giống cái
sự nở
L'éclosion d'une couvée
sự nở một lứa trứng
L'éclosion d'une fleur
sự nở hoa
(nghĩa bóng) sự biểu lộ, sự biểu hiện
L'éclosion d'un talent
sự biểu lộ một tài năng
phản nghĩa Flétrissement. Disparition.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.