|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclosion
| [éclosion] | | danh từ giống cái | | | sự nở | | | L'éclosion d'une couvée | | sự nở một lứa trứng | | | L'éclosion d'une fleur | | sự nở hoa | | | (nghĩa bóng) sự biểu lộ, sự biểu hiện | | | L'éclosion d'un talent | | sự biểu lộ một tài năng | | phản nghĩa Flétrissement. Disparition. |
|
|
|
|